STT | Mã ngành | Ngành nghề | Ghi chú | |||
QĐ 337 | QĐ 27 | QĐ 337 | QĐ 27 | |||
1 | 02101 | 02104 | Ươm giống cây Lâm nghiệp | |||
2 | 02102 | 02101 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | Trồng rừng và chăm sóc rừng cây thân gỗ | ||
3 | 02109 | 02103 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | |||
4 | 0221 | 0220 | Khai thác gỗ | |||
5 | 0222 | 0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | |||
6 | 0230 | 0232 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ | ||
7 | 03221 | Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ | Nuôi cá | |||
8 | 03222
| Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt | Nuôi tôm | |||
9 | 1076 | Sản xuất chè | ||||
10 | 1077 | Sản xuất cà phê | ||||
11 | 1321 | 1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác | |||
12 | 1322 | 1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) | |||
13 | 1323 | 1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm | |||
14 | 1324 | 1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới | |||
15 | 1329 | 1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu | |||
16 | 2212 | 2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su | |||
17 | 3510 (35101) | 3511 | Sản xuất điện | |||
18 | 3510 (35102) | 3512 | Truyền tải và phân phối điện | |||
19 | 4100 | 4101 | Xây dựng nhà các loại | Xây dựng nhà để ở | Cùng thuộc cấp hai số : 41. Xây dựng nhà các loại | |
4102 | Xây dựng nhà không để ở | |||||
20 | 42101 | 42110 | Xây dựng công trình đường sắt | |||
21 | 42102 | 42120 | Xây dựng công trình đường bộ | |||
22 | 4220 | 4221 | Xây dựng công trình công ích | Xây dựng công trình điện | Cùng thuộc nhóm cấp ba số 422: Xây dựng công trình công ích | |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước | |||||
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc | |||||
23 | 4290 | 4229 | Xây dựng công trình công ích khác | |||
24 | 45302: | 45302 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 09 chỗ ngồi trở xuống) | ||
25. | 9529 | 9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác | Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu | ||
26 | 8610 | 8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá | Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế | ||
27 | 8542 | 8541 | Đào tạo đại học và sau đại học | Đào tạo đại học | ||
8542 | Đào tạo thạc sỹ | |||||
8543 | Đào tạo tiến sĩ | |||||
28 | 8541 | 8533 | Đào tạo cao đẳng | |||
29 | 8532 | 853 -8532 -8531 | Giáo dục nghề nghiệp | Giáo dục nghề nghiệp 8532: Đào tạo trung cấp 8531: Đào tạo sơ cấp | ||
30 | 8531 | 852 -8521 -8522 -8523 | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông | Giáo dục phổ thông 8521: Giáo dục tiểu học 8522: Giáo dục trung học cơ sở 8523: Giáo dục trung học phổ thông | ||
31 | 8520 | 8521 | Giáo dục tiểu học
| |||
32 | 8512 | 851 -8511 – 8512 | Giáo dục mầm non | 8511: Giáo dục nhà trẻ 8512: Giáo dục mẫu giáo | ||
33 | 8421
| Hoạt động ngoại giao | Hoạt động đối ngoại | |||
34 | 8129
| Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt | |||
35 | 8010
| Hoạt động bảo vệ cá nhân | Hoạt động bảo vệ tư nhân | |||
36 | 7920 | 7990 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | ||
37 | 7730
| Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển | |||
38 | 7220 | 722: -7221 -7222 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 7221: Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội 7222: Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn | ||
39 | 7210 | 721 -7211 -7212 -7313 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 7211: Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên 7212: Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ 7213: Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược | ||
40 | 6329 | 6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu | |||
41 | 6391 | 6321 | Hoạt động thông tấn | |||
42 | 5621 | 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới,…) | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng | ||
43 | 5221 | 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 5225: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
| ||
5221 | 5221: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt | |||||
44 | 4920 | 492 -4921 -4922 -4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt | 4921: Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành 4922: Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh 4929: Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác | ||
45 | 4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ | ||||
46 | 4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ | ||||
47 | 4785 | Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ | ||||
48 | 4719
| Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp loại khác | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | |||
49 | 4631
| Bán buôn gạo | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ | |||
50 | 4610
| Đại lý, môi giới, đấu giá | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
Tin cùng chuyên mục:
Thuận tình ly hôn và những điều cần biết
Tọa đàm ‘Nâng cao hiệu quả phòng cháy, chữa cháy tại các công trình xây dựng: Gỡ vướng từ hệ thống pháp luật’
Thủ tục cần có để xoá án tích
Vấn nạn chiếm dụng bình ga của doanh nghiệp khác để kinh doanh, sản xuất